1. Mood và temper
Cả hai đều chỉ tâm trạng một người, vui hay buồn.
- Sorry, I’m in a bad mood now=Xin lỗi tôi hơi bực mình lúc này.
- The traffic put me in a lousy mood=Xe cộ đông làm tôi bực mình.
Mood còn có nghĩa mà temper không có: thích hay thèm.
- I’m in the mood for Chinese food today=Hôm hay tôi thèm ăn cơm Tàu.
- I’m in no mood to discuss the incident=Tôi không thích bàn cãi về chuyện rắc rối xảy ra.
* Temper: tâm trạng, tính người
- Tính nóng: He must control his temper=Anh ta phải kềm chế tính nóng nảy của anh.
- Thành ngữ: have a short temper/have a bad temper
- Lose one’s temper=nổi giận: I’ve never seen my father lose his temper with anyone=Tôi chưa thấy ba tôi nổi giận với ai bao giờ.
- Temper, temper: Câu nói để xoa dịu khi thấy ai nổi giận.
2. You
Một nghĩa của you là “people in general”, “người ta”
- You have to be 21 to buy alcohol in this country=(Người ta, ai cũng) phải trên 21 tuổi mới có quyền mua rượu ở tiểu bang này.
- You nghĩa trống không (ai hay người ta), không nhắm tới người nghe. Tương đương có chữ one, nhưng one theo sau bởi động từ ở ngôi thứ ba số ít.
[You=one: One has to be 21 to buy alcohol in this state].
Chúc bạn mạnh tiến trong việc trau giồi Anh ngữ.
Chào VOA. 1. "Mood" hay "temper"? Ex: I can't stand his bad___. Em chưa hiểu vì sao chọn "temper". 2. One is never too old to learn. ___are never too old to learn. Từ cần điền là "you" mà không phải là "we". Xin giải thích cho em.