Bấm vào Hỏi đáp Anh ngữ: Photo, picture, và image (1) để xem giải đáp về photo.
Picture: bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, hình vẽ hay chụp.
* Trong hai câu sau đây picture và photo đồng nghĩa:
- Would you like to see our wedding pictures/photos?=Bạn muốn coi hình đám cưới của chúng tôi không?
- Excuse me, could you take a picture/photo of us?=Xin lỗi, nhờ bạn chụp hình tụi tôi.
* Picture còn có nghĩa khác photo. Picture=hình ảnh/bức họa. Thường thì photograph chỉ hình ảnh trung thực do máy hình ghi lại; picture chỉ một tấm hình do họa sĩ vẽ nghĩa là tả sự vật hay cảnh qua cái nhìn và tâm hồn người họa sĩ:
- The book paints a vivid picture of life in Vietnam=Cuốn sách vẽ lại một hình ảnh sống động về đời sống ở Việt-Nam.
- The children drew pictures of their houses=Bọn trẻ vẽ hình căn nhà của chúng.
- He had the picture hung above his desk=Anh ta treo bức họa trên tường phía trên bàn giấy của anh ta.
=>Thành ngữ: Keep someone in the picture: keep some informed of all the information he/she needs to understand the situation=báo cho ai biết chuyện đang xẩy ra để người đó biết tình hình ra sao.
* It’s important not to lose sight of the big picture=Đừng để ý đến chi tiết mà quên không nhận ra những điểm quan trọng của tình hình.
* He’s the picture of health=Anh ta là hiện thân của sự khỏe mạnh.
* Một nghĩa nữa của picture: phim. The movie won the Best Picture Award=Phim được giải Phim Hay Nhất. There’s a good picture at the movie theater downtown=Rạp chiếu bóng trên phố đang chiếu phim hay (a motion picture=a movie=phim)
* To picture: tưởng tượng. Dad, can you picture grandma on a roller coaster?=Ba có có thể tưởng tượng bà nội cưỡi máy lên dốc xuống dốc không?
(Còn tiếp)
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.