Which:
* Nào (ngụ ý chọn lựa)
- Which book do you prefer?=Anh thích quyển sách nào?
- Which is the best car for me?=Chiếc xe hơi nào hợp với tôi hơn cả?
- Both cars look good, I can’t decide which to choose=Hai cái xe trông đều đẹp cả. Tôi không biết chọn cái nào.
- Which of you agree, raise your hands=Anh nào đồng ý, xin giơ tay lên.
- Which of you took my pen?=Anh nào trong số các anh lấy cái bút của tôi?
- Which teacher do you like best?=Bạn thích thầy/cô giáo nào nhất?
* Bất cứ… nào
- Try which method you please=Anh hãy thử bất cứ phương pháp nào anh thích.
* Which còn làm liên đại danh từ relative pronoun
- I saw two cars, both of which I equally like=Tôi thấy hai cái xe hơi, cả hai tôi đều thích ngang nhau. [which thay cho two cars.]
- He stayed here six months during which he helped me a great deal=Anh ta ở đây sáu tháng trong thời gian đó anh giúp tôi rất nhiều. [which dùng như relative pronoun thay cho six months và không thể dùng what thay thế được.]
- The house in which President Lincoln was born is now a museum=Căn nhà nơi tổng thống Lincoln sinh ra đời bây giờ là một viện bảo tàng.
* Thành ngữ: Which is which: phân biệt người nọ (hay vật nọ) với người kia (với vật kia).
- The twin brothers look alike, so it’s hard to tell which is which=Hai anh em sinh đôi giống nhau nên khó phân biệt đứa nọ với đứa kia.
(Còn tiếp)
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.