Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ (noun) thì có một hướng dẫn về thứ tự của những tính từ này. Thứ tự đó như sau:
1. Determiners/limiting xác định từ/giới hạn (a, an, her, five, many, some, several, five)
2. Opinion/judgment (ý kiến/phê phán) (ugly, pretty, smart, cheap)
3. Size (bề lớn) (big, fat, thin, gigantic, tall, large)
4. Shape (hình thể) (circular, square, fat, tall, short)
5. Age (tuổi) (new, modern, old, young, 10 years old)
6. Color (mầu sắc) (yellow, green, pink, white)
7. Origin (nguồn gốc) (American, English, Asian, Italian (shoes) Chinese)
8. Material (chất liệu) (cotton, wood, plastic, glass, gold)
9. Purpose (mục đích) (sleeping bag, computer table, football field)
Thí dụ:
- We live in the big, white and red house at the end of the street=Chúng tôi ở một ngôi nhà lớn sơn mầu trắng và đỏ ở cuối phố.
- The twisted and knotty pine tree was bending in the breeze=Cây thông vặn vẹo và có nhiều mắt đang rạp xuống trong cơn gió.
=> Ðể cho dễ nhớ thứ tự của 9 phân loại, hãy nhớ ba vần Dos-sha-Comp: DOSShACOMP là những chữ đầu viết tắt của 9 phân loại tính từ kể trên.
Trên thực tế, người ta thường dùng hai hay ba tính từ. A delicious green apple; a large woolen suit; a beautiful small modern house; a nice new car=xe mới đẹp; a small (size), red (color) sleeping bag (purpose)=một cái giường túi nhỏ mầu đỏ.
- I want to buy a beautiful, new, blue, European car=Tôi muốn mua một chiếc xe hơi đẹp, mới, sơn xanh làm ở Âu Châu.
- A wonderful old Italian clock=Một chiếc đồng hồ đẹp, cũ làm ở Ý.
- These are delicious, huge, chocolate chip cookies= Ðây là những chiếc bánh sô-cô-la ngon và lớn.
Ít khi thấy 7 hay 8 tính từ trong một chuỗi chữ, ngoại trừ trong một đoạn văn mô tả hay tường thuật.
=> Ðây chỉ là hướng dẫn mà thôi (guide).
=> Khi có nhiều adjectives, dùng một dấu phẩy (comma) sau mỗi adjective, ngoại trừ adjective cuối cùng trước tiếng noun. The red, white and blue flag. Nếu một adjective gồm hai chữ, đừng bỏ dấu phẩy giữa hai chữ (thí dụ không có dấu comma giữa “chocolate chip”).
* Trong câu bạn đưa ra A huge old live oak tree, chữ live là một adjective có nghĩa là not dead (Cây sồi lớn, cổ thụ còn sống) và có thể xếp vào phân loại: Shape-Age-Material-Noun.
- Live: live animals=các con vật còn sống. Ex: The topic is should we do experiments on live animals?=Vấn đề là chúng ta có nên dùng những con vật còn sống làm thí nghiệm không?
- A live topic=vấn đề nóng hổi; a live crowd at the parade=đám động sôi nổi ở cuộc diễn hành; live music=nhạc sống; live coals=những cục than hồng; live ammunition=đạn chưa nổ; live wire=dây đã có điện truyền vào; live broadcast=truyền thanh/truyền hình trực tiếp; the landing on the moon was telecast live=vụ đặt chân lên mặt trăng được truyền hình trực tiếp.
Xem thêm:
http://www.english-the-easy-way.com/Adjectives/Adjectives_Order.htm
www.myEnglishTeacher.net/adjectivesorder.html
Mary Ellen Munoz Page. ESL Grammar: Intermediate & Advanced. Piscataway, NJ: Rea language series, 2007. p. 194.
Chúc bạn tiến bộ trong việc trau giồi Anh ngữ.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.