Xin bấm vào Hỏi đáp Anh ngữ: Phân biệt assumption và presumption (1) để xem giải thích về assume/assumption.
2. Presume/presumption
* Presume=phỏng chừng, giả định, đoán chừng
- Dr. Livingstone, I presume?=Tôi đoán chắc ngài là Tiến sĩ Livingston, phải không?
[Câu ký giả Henry Morgan Stanley (1841-1904) hỏi nhà truyền giáo và thám hiểm Tô Cách Lan David Livingston (1813-1873) trước đó (1871) bị mất liên lạc với bên ngoài khi đang thám hiểm Trung Phi Châu. Lúc đó Stanley là ký giả cho tờ New York Herald. Stanley săn sóc cho Livingston lành bịnh.]
* Presume=assume, believe
- Don’t make the assumption that stream water is safe to drink=Ðừng phỏng đoán là nước suối uống được.
* Presumption=assumption
- Your presumption that he would be here was wrong=Ðiều anh đoán là anh ta sẽ tới đây là nhầm.
* Presumption=tự phụ, quá tự tin
- It took a great deal of presumption to insult the ambassador at his own party (audacity, arrogance)=Phải liều mới dám nhục mạ ông Ðại sứ tại bữa tiệc riêng của ông.
* Presumption còn có nghĩa tự phụ, quá tự tin, đoán chừng, điều được cho là đúng
- The collapse of the housing industry was caused by the presumption of a steady rise in home values=Việc xụp đổ của kỹ nghệ mua bán nhà gây ra bởi một sự phỏng đoán là trị giá nhà sẽ tăng đều đặn.
* Presumption of innocence là một ý niệm căn bản trong luật pháp Hoa Kỳ: một người coi như vô tội cho đến khi đủ bằng cớ chứng minh là có tội.
- In American law a man is presumed innocent until he is proven guilty. (The presumption of innocence). Trong luật pháp Hoa Kỳ một người được xem như vô tội cho đến khi bị chứng minh là có tội.
* Her presumptuous airs make her disliked by many=Vẻ tự phụ của cô ta làm nhiều người ghét.
=> A presumption is a supposition based on probable evidence whereas an assumption can be made without any evidence at all, merely as the beginning of a chain of reasoning. (Presumption là giả sử, phỏng đoán, căn cứ vào chứng cớ khả tín, còn assumption thì là tin là đúng nhưng không dựa vào bằng cớ, chỉ để bắt đầu làm tiền đề để dựa vào đó mà lý luận tiếp.)
=> Tóm lại cả hai chữ assumption và presumption đều có nghĩa là taking something for granted that it is true, coi một điều là đúng, nhưng assumption là tin mà không có bằng chứng rõ rệt, còn presumption là giả định, tin là đúng vì có phần chắc hơn supposing something is reasonable in the absence of proof to the contrary.
Chúc bạn mạnh tiến trong việc trau giồi Anh ngữ.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.