Tự do và khát vọng dân chủ của người Việt Nam, bao giờ thành hiện thực?

Ông Hồ đọc tuyên ngôn độc lập ngày 2 tháng 9, 1945, trích dẫn tuyên ngôn độc lập Mỹ: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc."

Vũ Đức Khanh


Kể từ sau Đệ nhị Thế chiến, khi nhân loại vươn mình từ đống tro tàn của cuộc xung đột lớn nhất trong lịch sử, cả thế giới đã chứng kiến sự ra đời của những thể chế mới, nơi mà tự do, dân chủ và nhân quyền trở thành những giá trị cốt lõi mà các quốc gia phấn đấu.

Nhưng ở Việt Nam, con đường tiến đến những giá trị này vẫn còn xa vời, dù khát vọng về tự do và dân chủ chưa bao giờ tắt trong lòng người dân. Ngay từ ngày 2 tháng 9 năm 1945, trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định rõ ràng những khát vọng đó. Khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ, ông tuyên bố rằng: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”

Đây không chỉ là lời tuyên bố trước quốc tế mà còn là một lời cam kết với toàn thể dân tộc Việt Nam, rằng đất nước này sẽ không chỉ giành được độc lập, mà còn phải đạt tới tự do và hạnh phúc cho tất cả người dân. Tuy nhiên, gần 80 năm sau, câu hỏi vẫn còn đó: Tại sao những giá trị cốt lõi ấy vẫn chưa được hiện thực hóa? Tại sao, trong mối quan hệ với các quốc gia dân chủ như Hoa Kỳ, Việt Nam lại chọn cách né tránh những giá trị này, trong khi khát vọng của người dân vẫn luôn là tự do, dân chủ và thịnh vượng?

Mông Cổ và Việt Nam: Hai Hành Trình Trái Ngược

Một ví dụ đáng suy ngẫm là Mông Cổ, một quốc gia nhỏ bé bị kẹp giữa hai cường quốc độc tài là Nga và Trung Quốc. Mông Cổ không có lợi thế về địa lý như Việt Nam, nhưng họ đã dám bước qua rào cản địa chính trị để chấp nhận sự hỗ trợ của Hoa Kỳ trong việc củng cố hệ thống dân chủ của mình. Trong mối quan hệ đối tác chiến lược với Hoa Kỳ, Mông Cổ đã đặt tự do và dân chủ làm trọng tâm, nhằm bảo vệ sự độc lập chính trị và phát triển bền vững của quốc gia. Ngược lại, Việt Nam, một quốc gia có nhiều lợi thế hơn về vị trí địa lý và tiềm năng kinh tế, lại tỏ ra dè dặt trong việc chấp nhận các giá trị dân chủ. Mặc dù đã ký kết "Đối tác Chiến lược Toàn diện" với Hoa Kỳ, trong đó hợp tác kinh tế và an ninh được đẩy mạnh, Việt Nam vẫn tránh đề cập đến dân chủ và quyền tự do cá nhân. Điều này đi ngược lại tinh thần của Tuyên ngôn Độc lập, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền bình đẳng và tự do là những giá trị không thể bị tước bỏ. Ông cũng trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp: “Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.” Vậy, tại sao Việt Nam lại không thể hiện thực hóa những giá trị mà chính mình đã công nhận từ những ngày đầu của nền độc lập?

Sợ Hãi hay Bất Lực?

Việt Nam, trong suốt lịch sử hiện đại của mình, đã liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của ổn định chính trị và "đường lối đúng đắn" của Đảng Cộng sản. Nhưng câu hỏi đặt ra là: Liệu có phải ổn định chính trị thật sự đồng nghĩa với việc duy trì một chế độ độc đảng, nơi mà quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, và tự do biểu đạt bị kiềm tỏa? Hay đó chỉ là sự sợ hãi trước sự thay đổi, một nỗi lo sợ rằng một hệ thống chính trị mới sẽ làm lung lay những lợi ích của những người đang nắm quyền? Trong một thế giới ngày càng phức tạp, sự thịnh vượng của một quốc gia không thể chỉ dựa vào phát triển kinh tế mà còn cần có sự phát triển đồng bộ về tự do và dân chủ. Người dân Việt Nam, sau bao nhiêu năm đấu tranh và hy sinh, xứng đáng được sống trong một xã hội nơi mà tiếng nói của họ được lắng nghe, nơi mà họ có quyền quyết định tương lai của chính mình.

Quyền sống, quyền tự do, và quyền mưu cầu hạnh phúc — những giá trị mà Hồ Chí Minh đã khẳng định trong Tuyên ngôn Độc lập — vẫn còn là khát vọng chưa được thực hiện đối với hàng triệu người Việt Nam ngày nay.

Khát Vọng Tự Do và Trách Nhiệm của Thế Hệ Hôm Nay

Lịch sử của Việt Nam đã chứng kiến không ít những biến cố, nhưng xuyên suốt tất cả, người dân Việt Nam luôn khao khát tự do. Khát vọng ấy không chỉ bắt đầu từ những cuộc kháng chiến giành độc lập mà còn âm ỉ cháy qua những năm tháng hòa bình, khi người dân hiểu rằng tự do không chỉ là thoát khỏi sự thống trị của ngoại bang, mà còn là sự giải phóng khỏi mọi hình thức áp bức nội bộ.

Chúng ta, thế hệ hôm nay, cần phải tỉnh táo nhận ra rằng, nếu không có những thay đổi về thể chế chính trị, nếu không có sự cởi mở đối với những giá trị dân chủ, Việt Nam sẽ mãi lạc hậu so với các quốc gia khác trên con đường phát triển toàn diện.

Những lời kêu gọi về “quyền tự do và bình đẳng” trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ là những lời hoa mỹ, mà là lời cam kết đối với nhân dân Việt Nam. Vậy thì tại sao đến nay, chúng ta vẫn chưa thực hiện được cam kết này?

Làm Sao Để Thay Đổi?

Thay đổi không đến từ một cá nhân hay một nhóm nhỏ, mà đến từ khát vọng và nỗ lực chung của cả dân tộc. Để thúc đẩy tự do và dân chủ hóa ở Việt Nam, cần phải có sự đoàn kết từ những người dũng cảm dám lên tiếng cho lẽ phải. Thế hệ trẻ, những người đang tiếp cận với các giá trị toàn cầu thông qua giáo dục và công nghệ, chính là ngọn lửa thắp sáng cho phong trào này. Họ cần hiểu rằng họ có quyền đòi hỏi nhiều hơn từ chính quyền và họ xứng đáng được sống trong một xã hội công bằng và dân chủ. Quan trọng hơn, cộng đồng quốc tế, đặc biệt là những quốc gia dân chủ như Hoa Kỳ, cần phải tiếp tục ủng hộ và tạo điều kiện để những giá trị dân chủ có thể bén rễ ở Việt Nam.

Áp lực từ bên ngoài, kết hợp với sự thúc đẩy từ bên trong, sẽ là chìa khóa để mở ra một tương lai tốt đẹp hơn cho Việt Nam. Lịch sử đã chứng minh rằng không có chế độ nào có thể tồn tại vĩnh viễn nếu nó đi ngược lại lợi ích của nhân dân. Và cũng như nhiều quốc gia khác đã từng trải qua những giai đoạn khó khăn, Việt Nam cuối cùng sẽ tìm thấy con đường của mình, một con đường dẫn đến tự do, dân chủ, và thịnh vượng. Những giá trị mà ông Hồ Chí Minh đã khẳng định trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 vẫn còn nguyen vẹn, và chính là con đường mà chúng ta phải tiếp tục theo đuổi.

Tác giả Vũ Đức Khanh là một luật sư, một nhà tranh đấu cho nhân quyền, đang cư ngụ tại Canada.