Classroom:
* Lớp học (cụ thể--phòng học gồm tường, bàn ghế, bảng, kệ): Computers are now common in the classroom=Bây giờ máy vi tính thường dùng trong lớp học.
Class:
* Chỉ một lớp học sinh cùng học một khóa (trừu tượng)
- We were in the same history class=Chúng tôi cùng học lớp lịch sử với nhau.
- The top of the class=Nhất lớp
- Classmate=Bạn cùng lớp
- Class of 2010=Khóa cùng tốt nghiệp năm 2010
* Giờ học, buổi học:
- What’s your next class?=Giờ sắp tới, bạn học môn gì?
- In class="Trong" giờ học. We can read this lesson in class=Chúng ta có thể đọc bài này trong lớp.
* Môn học: She’s taking a dancing class=Cô ta học một lớp vũ.
* Giới, một thành phần trong xã hội: The middle class=giới trung lưu (lower class="gi"ới bình dân; upper class=giới thượng lưu)
* (Vé) Hạng: First class=hạng nhất; coach class=hạng thường
* (Tem) First class mail=thư gửi đường hàng không (Tại Hoa Kỳ bây giờ: 44 cents, cho phong bì dưới 1 ounce)
* Idiom: She has a lot of class= Cô ta là người ăn mặc lịch sự, và có tư cách đàng hoàng.
* Classy=sang trọng: It was a classy wedding with waiters serving Dom Perignon champagne to all the guests=Đám cưới rất sang có phục vụ viên rót rượu sâm banh Don Perignon cho tất cả các khách tham dự.
* Class action suit=vụ kiện tập thể (như nhiều người không hút thuốc bị bịnh vì khói thuốc, kiện tập thể một số hãng sản xuất thuốc lá)
* Giai-cấp: Class struggle=tranh đấu giai cấp, class-conscious=ý thức giai cấp
* Động từ: To class=phân loại thành từng lớp (như các nhà thực vật phân loại cây cỏ)
Chúc bạn tiến bộ.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.