Chào bạn:
Từ “có” trong tiếng Việt đôi khi dùng nhầm lẫn vì nghĩa chủ hữu hay tình trạng.
* "To have" thường chỉ nghĩa sở hữu
Tôi có hai xe hơi=I have two cars.
We have two children=Vợ chồng tôi có hai cháu nhỏ.
I have the right to defend myself=Tôi có quyền tự vệ.
Everyone over 18 has the right to vote=Ai trên 18 tuổi có quyền đi bầu.
* Tuy nhiên, "there is/are" chỉ tình trạng chứ không phải chủ hữu
There are only three Vietnamese students in my class=Lớp tôi chỉ có ba học sinh Việt.
* Từ "có" nếu chỉ tình trạng, thường dùng "to be + adjective"
Cô ta có bầu=She’s pregnant.
Ba em có nhà không?=Is your daddy home?
Ghi nhớ:
-There is theo sau bởi danh từ số ít, there are theo sau bởi danh từ số nhiều:
There’s a letter for you on the table=Có 1 lá thư của anh ở trên bàn.
There are 5 houses on this road=Đường này có 5 căn nhà.
-There seems theo sau bởi danh từ số ít, there seem theo sau bởi danh từ số nhiều:
There seems to be much rain this season=Mùa này dường như mưa nhiều.
There seem to be so many squirrels this year=Năm nay dường như có nhiều sóc quá.
Chúc bạn tiến bộ.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.