Chào bạn:
Please read more in Longman Advanced American Dictionary (2007):
"Protect" (v.) là bao che, che chở (guard, shield from being hurt) còn "defend" (v.) cũng có nghĩa bảo vệ nhưng có ý nghĩa phản ứng chống lại sự tấn công, phòng thủ, đề kháng, bào chữa hay biện hộ (hai nghĩa cuối này phân biệt defense với protection).
Ta hãy xem những nghĩa của protect/protection và defend/defense trong những câu sau đây:
Protect/protection:
-The witness was kept under 24-hour police protection. (Nhân chứng được cảnh sát bảo vệ an ninh ngày đêm.)
-Wear a helmet to protect your head against falling debris. (Đội nón bảo hiểm để bảo vệ đầu nếu có những gạch đá nhỏ rơi xuống.)
-The wall offered some protection against wind. (Bức tường che bớt gió phần nào.)
-Soldiers wear body armor for extra protection. (Binh sĩ mặc áo giáp để có thêm an toàn.)
-Protectionism=chính sách bảo vệ hàng nội khỏi bị hàng ngoại cạnh tranh (như tăng thuế vào hàng nhập cảng).
-Protection money=tiền đóng cho băng đảng để chúng để yên (nghĩa này defense không có).
Defend/defense:
-Department of Defense said we need to defend the country against a missile attack. (Bộ Quốc Phòng nói chúng ta cần bảo vệ quốc gia chống lại một cuộc tấn công bằng hỏa tiễn.)
-Rubber bullets were used to defend the police from violent crowd. (Ðạn cao su được cảnh sát dùng để chống lại đám đông bạo động.)
-He defended himself against the charges. (Anh ta tự bào chữa chống lại những lời cáo tội.)
-He had top lawyers to defend him. (Anh ta có những luật sư thượng thặng cãi cho anh.)
-The boxer will defend his title in Las Vegas. (Lực sĩ quyền anh sẽ đấu ở Las Vegas để bảo vệ chức vô địch của anh.)
Tóm lại: Tuy "protection" và "defense" đều có nghĩa bảo vệ, nhưng "defense" có nghĩa phản ứng chống lại. "Defense" có nghĩa tự vệ, biện hộ, bào chữa mà "protection" không có.
Defense against=chống lại
Arrogance is sometimes a defense against fear=Lòng kiêu căng đôi khi là một hình thức chống lại sợ hãi.
The body’s main defense against infection=Hệ thống đề kháng chính của cơ thể chống lại sự nhiễm độc.
For self defense=vì lý do tự vệ
He decided to speak in his own defense=Anh ta tự bào chữa trước tòa.
The defense rests its case=Luật sư bên bào chữa chấm dứt phần biện hộ.
Ghi chú thêm: Trong British English (tiếng Anh của người Anh), danh từ của "defend" là "defence".
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.